THÔNG TIN VỀ TRƯỜNG
Tên đầy đủ: 國立雲林科技大學 - National Yunlin University of Science and Technology
Website: https://www.yuntech.edu.tw/
Địa chỉ: No. 123, Sec. 3, University Road, Douliu City, Yunlin County 640301, Taiwan
Trường Đại học Khoa học & Công nghệ Quốc lập Vân Lâm (National Yunlin University of Science and Technology) được thành lập vào năm 1991 với tên ban đầu là National Yunlin Institute of Technology. Mục đích khi đó là nhằm nối liền bậc trung học chuyên nghiệp / cao đẳng nghề với giáo dục đại học, đặc biệt tập trung vào đào tạo nhân lực kỹ thuật và quản lý công nghiệp chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu phát triển công nghiệp của Đài Loan.
Vào ngày 1 tháng 8 năm 1997, trường được Bộ Giáo dục Đài Loan chính thức công nhận nâng cấp từ viện công nghệ thành Đại học Khoa học & Công nghệ — trở thành National Yunlin University of Science and Technology. Trường phát triển nhanh chóng cả về quy mô đào tạo, đội ngũ giảng viên và cơ sở vật chất.
Theo bảng xếp hạng EduRank 2025, Đại học Khoa học & Công nghệ Quốc lập Vân Lâm à một trong những trường đại học kỹ thuật hàng đầu tại Đài Loan, được đánh giá cao về chất lượng đào tạo và nghiên cứu ứng dụng. Theo bảng xếp hạng EduRank, YunTech đứng thứ 28 toàn Đài Loan, thứ 590 tại châu Á và thứ 1.953 trên thế giới trong tổng số hơn 14.000 trường đại học được đánh giá. Trường nằm trong Top 50% toàn cầu ở hơn 100 lĩnh vực nghiên cứu, đặc biệt nổi bật ở các ngành kỹ thuật, quản lý công nghiệp và thiết kế sáng tạo, trong đó ngành Kỹ thuật được xếp thứ 17 tại Đài Loan và thứ 1.119 trên thế giới.
Ngoài ra, theo Times Higher Education (THE) World University Rankings 2026, YunTech nằm trong nhóm 501–600 trường đại học hàng đầu thế giới; đồng thời được CWUR xếp hạng 1.820 toàn cầu và SCImago Institutions Rankings đánh giá có hiệu quả nghiên cứu và đổi mới trên mức trung bình thế giới.
YunTech tọa lạc tại thành phố Đấu Lục (Douliu), huyện Vân Lâm, Đài Loan, với tổng diện tích khuôn viên lên tới khoảng 56 hecta. Khuôn viên trường được quy hoạch xanh – sạch – đẹp, bao gồm nhiều mảng cây xanh, hồ nước nhân tạo và các công trình nghệ thuật như hồ Yunmeng và vườn sen sáng tạo, tạo nên không gian học tập và sinh hoạt hài hòa giữa thiên nhiên và công nghệ.
YunTech sở hữu hệ thống cơ sở vật chất hiện đại và đầy đủ tiện nghi, phục vụ tốt cho việc học tập, nghiên cứu và sinh hoạt của sinh viên. Thư viện trung tâm rộng hơn 16.000 m², lưu trữ gần 1,8 triệu tài liệu, bao gồm sách, tạp chí học thuật và nguồn học liệu điện tử. Khu ký túc xá sinh viên được trang bị tiện nghi hiện đại, chia khu riêng cho nam và nữ, với phòng 2–4 người, đầy đủ giường, bàn học, tủ quần áo, cùng hệ thống giặt – sấy tự động.
Bên cạnh đó, trường có nhiều phòng thí nghiệm chuyên ngành tiên tiến trong các lĩnh vực kỹ thuật, hóa học, vật liệu, xây dựng và công nghệ thông tin; cùng các tòa nhà chức năng như Engineering Building Complex, Creative Workshop, và Yuntai Performance Hall – hội trường hiện đại có sức chứa khoảng 1.400 chỗ ngồi, phục vụ cho các sự kiện học thuật và nghệ thuật quy mô lớn.
+ Hướng dẫn di chuyển đến Đại học Khoa học & Công nghệ Quốc lập Vân Lâm
🚄 Đi bằng tàu cao tốc (High Speed Rail - HSR)
Có tuyến xe buýt cao tốc kết nối từ ga HSR Vân Lâm (Yunlin HSR Station) đến trường.
🚈 Tàu hỏa
Từ Ga Đấu Lục (Douliu Train Station): có thể đi taxi, xe buýt trường hoặc xe buýt công cộng để tới trường.
Trường có chạy xe buýt nội bộ (shuttle bus) giữa Ga Đấu Lục (cửa sau) và YunTech.
🚌Đi bằng xe buýt
Taisi Bus (台西客運): có các tuyến từ Ga Đấu Lục đến trường (qua cổng chính hoặc cổng phụ)
Ri-Tong Bus (日統客運): tuyến từ Ga Đấu Lục (cửa trước) đến cổng chính của trường
Ubus (統聯客運): có các tuyến từ Đài Bắc đến Đấu Lục qua đường cao tốc và kết nối tới YunTech
Xe buýt huyện Vân Lâm (Yunlin County Bus): có tuyến 201 từ YunTech → Ga Đấu Lục → ga HSR Vân Lâm
🚗 Cao tốc / đường chính
Quốc lộ 1 (National Highway No. 1): có các lối ra để vào Đấu Lục, tiếp tục đi đường địa phương để đến Đại học (Đại học Lộ 3, YunTech)
Quốc lộ 3 (National Highway No. 3): qua hệ thống cao tốc 78, sau đó chuyển sang đường địa phương để vào trường.
Đại học: 4 đến 6 năm
Thạc sĩ: 1 đến 4 năm
Tiến sĩ: 2 đến 7 năm
*Graduate School of Engineering Science and Technology – Ph.D 【B】: Disaster Prevention and Environmental Engineering
*Graduate School of Engineering Science and Technology – Ph.D 【C】:
Electrical Engineering and Computer Science (including Electrical Engineering and Communications Engineering, Semiconductor and Optoelectronic Engineering and Computer Science and Information Engineering)
Construction Engineering
Sustainable Energy
Data Science and AI Application
Lưu ý! Các ngành học khác nhau sẽ có các yêu cầu đầu vào khác nhau, nội dung ngành học sẽ có cập nhật riêng vào mỗi năm. Để biết thêm chi tiết về ngành, bạn hãy nhắn tin với chúng tôi, để được các tư vấn viên tư vấn ngành cho bạn nhé.
Học bổng dành cho sinh viên quốc tế bao gồm học bổng của trường và học bổng chính phủ.
+ Học bổng cho sinh viên quốc tế xuất sắc của YunTech
+ Học bổng chính phủ:
✓ MOFA Taiwan Scholarship
✓ MOE Taiwan Scholarship
Thời gian nhập học của trường chia làm 2 đợt chính học kì thu Tháng 9, và học kì mùa xuân Tháng 2
Các khoản phí trong bảng tính theo học kỳ (6 tháng/học kỳ), 1 năm học gồm 2 học kỳ."
Hệ Tiến sĩ
Hệ Thạc sĩ
Hệ Cử nhân
Các khoản phí khác:
1. Hồ sơ bắt buộc:
- Đơn đăng ký nhập học (điền trực tuyến)
- Bản cam kết
- Giấy ủy quyền
- Bản cam kết liên quan đến hồ sơ đăng ký
- Giấy xác nhận quốc tịch
- Bằng tốt nghiệp hoặc chứng nhận trình độ học vấn cao nhất
- Bảng điểm chính thức
- Giấy chứng minh tài chính
- Tự truyện / Bản tự giới thiệu bản thân
- Kế hoạch học tập
- Hai lá thư giới thiệu
- Chứng nhận năng lực (ví dụ: chứng chỉ ngôn ngữ, kỹ năng, giải thưởng, v.v.)
- Các giấy tờ liên quan dành cho người mang quốc tịch nước ngoài nhưng hiện có hoặc từng có quốc tịch Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan)
2. Yêu cầu ngoại ngữ:
+ Chương trình tiếng Trung
- Chứng chỉ TOCFL Level 2 hoặc trở lên
+ Chương trình tiếng Anh
- Chứng chỉ CEFR B1 hoặc trở lên
3. Lưu ý quan trọng:
Hồ sơ nước ngoài cần dịch thuật công chứng
Một số khoa có yêu cầu riêng (cần kiểm tra thêm)
Chi phí hồ sơ tự túc
Chi phí hồ sơ hệ Ngôn ngữ
Chi phí hồ sơ 1+4 và vhvl
Chứng thực giấy tờ